Có 2 kết quả:
现代音乐 xiàn dài yīn yuè ㄒㄧㄢˋ ㄉㄞˋ ㄧㄣ ㄩㄝˋ • 現代音樂 xiàn dài yīn yuè ㄒㄧㄢˋ ㄉㄞˋ ㄧㄣ ㄩㄝˋ
xiàn dài yīn yuè ㄒㄧㄢˋ ㄉㄞˋ ㄧㄣ ㄩㄝˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) modern music
(2) contemporary music
(2) contemporary music
Bình luận 0
xiàn dài yīn yuè ㄒㄧㄢˋ ㄉㄞˋ ㄧㄣ ㄩㄝˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) modern music
(2) contemporary music
(2) contemporary music
Bình luận 0